Characters remaining: 500/500
Translation

ong vò vẽ

Academic
Friendly

Từ "ong vò vẽ" trong tiếng Việt chỉ một loại côn trùng, thường được biết đến với tên khoa học "Vespa". Đây loại ong lớn, màu sắc đen vàng, thường xây tổcác khu vực như trên cây, trong nhà, hoặc dưới đất. Ong vò vẽ đặc điểm rất hung dữ khả năng châm rất đau.

Định nghĩa:
  • Ong vò vẽ: một loại ong lớn, thường sống thành bầy nổi tiếng với sự hung hãn khi bảo vệ tổ của mình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cẩn thận, đừng lại gần tổ ong vò vẽ, chúng rất dễ nổi giận."

    • đây, câu này sử dụng để cảnh báo về sự nguy hiểm của việc tiếp cận tổ của ong vò vẽ.
  2. Câu nâng cao: "Khi đi ngoại, chúng ta cần lưu ý không làm phiền đến ong vò vẽ, chúng có thể tấn công nếu cảm thấy bị đe dọa."

    • Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ bản thân tôn trọng thiên nhiên.
Các biến thể từ gần giống:
  • Ong bắp cày: Thường được dùng để chỉ những loại ong tương tự nhưng không phải ong vò vẽ, mặc dù chúng có thể một số đặc điểm giống nhau.
  • Ong mật: Đây một loại ong khác, thường sống trong tổ lớn sản xuất mật. Ong mật thường hiền lành hơn so với ong vò vẽ.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Côn trùng: Một từ chung để chỉ các động vật nhỏ, thân hình mềm, như ong, ruồi, muỗi...
  • Châm: Hành động ong vò vẽ thực hiện khi cảm thấy bị đe dọa, gây ra cảm giác đau đớn cho nạn nhân.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "ong vò vẽ", cần chú ý đến ngữ cảnh, chúng thường được liên tưởng đến sự nguy hiểm. Trong các tình huống liên quan đến thiên nhiên, việc sử dụng từ này có thể mang tính cảnh báo.
  • Cũng cần phân biệt với các loại ong khác để tránh nhầm lẫn, chẳng hạn như ong mật không hung dữ như ong vò vẽ.
  1. Nh. Ong vẽ.

Comments and discussion on the word "ong vò vẽ"